Có 2 kết quả:
审计 shěn jì ㄕㄣˇ ㄐㄧˋ • 審計 shěn jì ㄕㄣˇ ㄐㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to audit
(2) to examine finances
(2) to examine finances
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to audit
(2) to examine finances
(2) to examine finances
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh