Có 2 kết quả:

审计 shěn jì ㄕㄣˇ ㄐㄧˋ審計 shěn jì ㄕㄣˇ ㄐㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to audit
(2) to examine finances

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to audit
(2) to examine finances

Bình luận 0